Cách diễn đạt "at one point" có nghĩa là ở một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian. Ex: I was young and naive at one point. (Có một thời điểm tôi đã rất trẻ và ngây thơ.) Ex: At one point during the movie I was so tired I fell asleep. (Trong một khoảng thời gian của bộ phim, tôi đã ngủ gật vì quá mệt mỏi.)
PRINT có nghĩa là in, DARK mờ LETTER có nghĩa lá thơ, TO LIVE là sống, đơn sơ SIMPLE. CLOCK là cái đồng hồ, CROWN vương niệm, mã mồ GRAVE. KING vua, nói nhảm TO RAVE, BRAVE can đảm, TO PAVE lát đường. SCHOOL nghĩa nó là trường, LOLLY là kẹo, còn đường SUGAR.
Nếu bạn đã xem bộ phim "Phía trước là bầu trời" của đạo diễn Đỗ Thanh Hải thì chắc hẳn đều nhớ đến vai diễn được mệnh danh là "thánh thảo mai" - Nguyệt (Hà
Fish là con cá, chicken gà tơ Naive có nghĩa ngây thơ Poet thi sĩ , great writer văn hào Tall thì có nghĩa là cao Short là thấp ngắn, còn chào hello Uncle là bác, elders cô. Shy mắc cỡ, coarse là thô. Come on có nghĩa mời vô, Go away đuổi cút, còn vồ pounce. Poem có nghĩa là thơ,
Vẫn còn dùng chữ still, Kỹ năng là chữ skill khó gì! Gold là vàng, graphite than chì. Munia tên gọi chim ri Kestrel chim cắt có gì khó đâu. Migrant kite là chú diều hâu Warbler chim chích, hải âu petrel Stupid có nghĩa là khờ, Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều. How many có nghĩa bao nhiêu.
HhNYH3. Bot bto bt là gì BOT, BTO, BT là gì? Đó chính là câu hỏi được rất nhiều người quen tâm. Thực tế, các cụm từ này không phải quá xa lạ gì với mỗi người dân Việt. Chúng ... Ca sĩ trẻ nào hát bolero hay là ai? Tại Việt Nam hiện nay, ngày càng có nhiều ca sĩ chuyển hướng hát nhạc bolero đặc biệt là các ca sĩ trẻ. Điều này càng làm phong phú hơn cho nền âm nhạc nói ... Bay từ Hà Nội vào Sài Gòn bao nhiêu km Hà Nội và là hai trung tâm kinh tế, chính trị lớn của cả nước, vì thế mà số lượng người di chuyển giữa hai thành phố luôn luôn đông ... Ca sĩ trẻ vince gill là ai? Amy Grant là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ, nhạc sĩ, tác giả và nhân vật truyền thông người Mỹ, nổi tiếng với các bài hát đương đại Cơ đốc giáo như Father’s ... Ca nhạc sĩ mạnh quỳnh là ai? Cái tên Mạnh Quỳnh đã không còn xa lạ với những ai yêu mến những ca khúc tình ca đầy sâu lắng. Với những ca khúc bất hủ, nam giọng ca trở thành một biểu ... Ca nhạc ca sĩ thanh hằng thanh hà là ai? Ca sĩ Thanh Hà là là một trong những giọng ca quen thuộc gốc Đà Nẵng mang trong mình 2 dòng máu Việt – Mỹ, nữ danh ca này rất thành công trên dòng nhạc hải ... Ca nhạc ca sĩ phương mỹ chi là ai? Bước ra từ cuộc thi Giọng hát Việt nhí mùa đầu tiên với ngôi vị Á quân, Phương Mỹ Chi được khán giả biết đến và yêu mến thông qua phần thể hiện ... Vỏ ốc quế bán ở đâu KINH NGHIỆM HAYNguyên liệu nấu nướngCác mẹ mách giúp mình chỗ bán vỏ kem ốc quế ở Hà nội được không? Xin cảm ơn. Mời các bạn ghé qua 18 ngõ 11 Thái Hà, ... Pizza hút chân không để được bao lâu Bánh pizza có đế bánh giòn, topping nhân hấp dẫn và đa dạng được coi là món ăn nhanh, tiện lợi và dinh dưỡng được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế ... Bức thư tình của chàng ca sĩ là ai? Đỗ Bảo tên đầy đủ là Đỗ Quốc Bảo, sinh ngày 30 tháng 6 năm 1978 tại Hà Nội là một nam nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc người Việt Nam. Anh là một ... Bạch hiểu ca sĩ trung quốc là ai? Bạch Kính Đình được mệnh danh là soái ca CBiz. Anh không chỉ đẹp trai, hát hay, biết chơi piano mà còn diễn xuất đỉnh, luôn là tâm điểm của mọi cô gái. ... Khai báo y tế ở đâu thủ đức Từ ngày 12/01/2022, hệ thống Tờ khai y tế nâng cấp các chức năng sau 1. Bổ sung nhập thông tin chứng nhận tiêm chủng, thông tin xét nghiệm, thông tin khỏi ...
naiveTừ điển Collocationnaive adj. VERBS appear, be, prove, seem, sound regard sth as He regarded the move as politically naive. ADV. extremely, incredibly, very a bit, fairly, a little, rather, slightly, somewhat politically Từ điển by or showing unaffected simplicity and lack of guile or worldly experience; naifa teenager's naive ignorance of lifethe naive assumption that things can only get betterthis naive simple creature with wide friendly eyes so eager to believe appearancesof or created by one without formal training; simple or naive in style; primitiveprimitive art such as that by Grandma Moses is often colorful and strikinginexperiencedlacking information or instruction; uninstructed, unenlightenedlamentably unenlightened as to the lawsnot initiated; deficient in relevant experience; uninitiate, uninitiatedit seemed a bizarre ceremony to uninitiated western eyeshe took part in the experiment as a naive subjectEnglish Synonym and Antonym Dictionarysyn. naif primitive unenlightened uninitiate uninitiated uninstructed
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân /nai'iv/ Thông dụng Ngờ nghệch, khờ dại Ngây thơ, chất phác Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green * , guileless , gullible , harmless , ignorant , impulsive , ingenuous , innocent , innocuous , instinctive , jejune , lamb , like a babe in the woods , natural , open , original , patsy * , plain , simple , simple-minded , sincere , spontaneous , square , sucker , unaffected , unjaded , unpretentious , unschooled , unsophisticated , unsuspecting , unsuspicious , untaught , unworldly , virgin , wide-eyed , unstudied , dupable , exploitable , susceptible , childish , green , inexperienced , trusting , unassuming , unfeigned , unphilosophic tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
naive nghĩa là gì ? - là tính từ ngây thơ, chất phác, hồn nhiên ví dụ don't be naïve like that, he will not pay you back those money đừng có ngây thơ như thế, hắn ta sẽ không trả lại tiền cho cô đâu - tính từ chưa dùng một loại thuốc nào với người; hay chưa từng được đem ra thí nghiệm, thử với vật ví dụ Those dogs are naïve to this medication những con chó này thì chưa từng được thí nghiệm với loại thuốc này - là danh từ có nghĩa là người ngây thơ, nhẹ dạ, cả tin naive nghĩa là gì ? Ngây thơ, chất phác. Ngờ nghệch, khờ khạo.
Từ điển Anh-Việt N naive Bản dịch của "naive" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "naive" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. naive young man anh thanh niên ngờ nghệch Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "naive"naiveEnglishnaifprimitiveunenlighteneduninitiateuninitiateduninstructed cách phát âm Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội
naive nghĩa là gì