Tên tiếng việt viết tắt: (Instruction, management of business wtih security order conditions and seals) - Phòng Hướng dẫn, quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo (Instruction, management of weapons explosive materials, support tools and firecrackers) Dịch sang tiếng Anh là Ho Chi Khuyến khích dịch thuật ngữ sang tiếng Việt để phần Mô tả không bị "nạc, mỡ lẫn lộn". ♣ Lời kết ♣. Nếu bạn là một người có tâm huyết với Yu-Gi-Oh! và muốn chia sẽ kiến thức, hiểu biết của mình về Yu-Gi-Oh! cho Cộng đồng Duelist Việt thì hãy tham gia Wiki cùng mình. 'Signature and Seal' dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt dùng trong hoạt động đấu thầu: Ký tên và đóng dấu Giải thích thuật ngữ: Tóm tắt: pencil sharpener - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary . Dịch sang tiếng anh cái gọt bút chì chính là gì lead, seal with lead Xếp hạng: 5 · ‎100 phiếu bầu… xem ngay . 20. pencil sharpener. Tác giả: tudien.me . Ngày đăng: 21/6/2021 . Đánh BiluTV chuyển sang tên miền mới: ByluTV.com. BiluTV | xem phim mới online, phim vietsub, thuyết minh, lồng tiếng. Fshare - The Lord of the Rings The Rings of Power - Chúa Tể Của Những Chiếc Nhẫn Những Chiếc Nhẫn Quyền Năng 2022_Lồng Tiếng + Việt SubAuthor: liloftbb. 7OWZMqy. /sil/ Thông dụng Danh từ động vật học chó biển, hải cẩu như sealskin Nội động từ Săn chó biển, săn hải cẩu Danh từ Dấu niêm phong leaden seal dấu chì niêm phong thùng rượu... Con dấu, cái ấn, cái triện the seals ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh to return the seals treo ấn từ quan Điềm báo trước, dấu hiệu seal of dealth in one's face điềm sắp chết hiện ra trên mặt Cái để xác định, cái để bảo đảm seal of love cái hôn; sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu Xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt vacuum seal xì chân không labyrinh seal cái bịt kiểu đường rối to set one's seal to đóng dấu xi vào phong bì, hộp... Cho phép; xác định under the seal of secrecy với điều kiện phải giữ bí mật Ngoại động từ Áp triện, đóng dấu, chứng thực Đóng kín, bịt kín, gắn xi sealed up windows cửa sổ bịt kín to seal up tin hàn kín hộp đồ hộp my lips are sealed tôi bị bịt miệng, tôi không được nói a sealed book điều không biết, điều không thể biết được Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... death has sealed her for his own thần chết đã chỉ định nàng his fate is sealed số mệnh của ông ta đã được định đoạt Chính thức chọn, chính thức công nhận sealed pattern quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận Gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín to seal off cắt đứt, chặn đường giao thông...; cô lập; vây chắn không cho vào một nơi nào Hình thái từ Plural. seals Ved Sealed Ving Sealing Chuyên ngành Cơ - Điện tử Nút bịt kín, vòng bịt kín,mối hàn kín, v bịt kín Cơ khí & công trình cái đệm vòng bít đệm khít sự hàn đắp Ô tô bịt kín bằng phớt vòng đệm làm kín Xây dựng chất chèn lấp khe đệm làm khí Điện cặp chì dấu niêm phong hàn kín ổ chèn labyrinth seal ổ chèn có cách labyrinth seal ổ chèn có nhiều gờ viên chì cặp Kỹ thuật chung bít bít kín bịt kín chèn kín fluid seal đệm chèn kín lỏng joint seal sự chèn kín mối nối chốt kẹp chì khóa compressor shafl seal khóa trục máy ép compressor shaft seal khóa trục máy ép vacuum seal khóa chân không nắp đệm kín đóng hộp lớp bịt lớp đệm lớp ngăn cản gắn matít gắn xi măng niêm phong break the seal bẻ niêm phong car seal niêm phong toa xe customs seal niêm phong của hải quan lead seal dấu niêm phong bằng chì pilfer-proof seal dấu niêm phong chống trộm seal with lead niêm phong bằng viên chì nút bít kín nút bịt/ lớp lót chống thấm Giải thích EN 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or device that closes or shuts completely to make an object air- or a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids. Giải thích VN 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren. miếng đệm mechanical face seal miếng đệm kín đầu trục mối đệm kín mối hàn phớt lip seal with garter spring phớt chặn nhớt có trục ngang oil seal phớt dầu nhớt radial shaft seal cái phốt làm kín trục quay shaft seal phốt làm kín trục stem seal phớt đuôi xú páp valve guide seal phốt xú páp valve stem seal phốt xú páp valve stem seal installer dụng cụ lắp phốt xú páp valve stem seal pliers kìm lắp phốt xú páp sự bít sự bịt sự đệm kín sự đóng kín pour spout seal sự đóng kín bằng màng rót sự niêm phong sự trét sự vá van vật bít kín vật cách ly viên chì kẹp vòng bít fluid seal đệm kín kiểu vòng bít hermetic seal vòng bít kín lip seal đệm kín vòng bít lip-type seal đệm kín kiểu vòng bít lip-type seal đệm kín vòng bít neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren oil seal vòng bít dầu shaft seal vòng bít cổ trục shaft seal vòng bít trục valve shaft seal đệm vòng bít trụ dẫn trượt vòng bít kín neoprene molded seal vòng bít kín được bằng neopren neoprene molded seal vòng bịt kín được bằng neopren vòng đệm air-light seal vòng đệm kín air-tight seal vòng đệm kín face seal vòng đệm mặt heat seal vòng đệm kín nhiệt hydraulic seal vòng đệm thủy lực oil seal vòng đệm chặn dầu packing seal vòng đệm kín piston seal vòng đệm kín piston phanh primary seal vòng đệm kín sơ cấp trong xy lanh cái ring seal vòng đệm kín rotary shaft seal vòng đệm kín trục quay shaft seal vòng đệm kín cổ trục shaft seal vòng đệm kín trục shaft seal vòng đệm trục soft packing seal vòng đệm mềm Kinh tế băng niêm phong con dấu dấu niêm phong customs seal dấu niêm phong của hải quan đóng dấu lên gắn xi niêm phong customs seal dấu niêm phong của hải quan quyết định Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun allowance , assurance , attestation , authorization , cachet , confirmation , imprimatur , insignia , notification , permission , permit , ratification , signet , sticker , tape , tie , bulla , great seal , privy seal verb close , cork , enclose , fasten , gum , isolate , paste , plaster , plug , quarantine , secure , segregate , shut , stop , stopper , stop up , waterproof , assure , attest , authenticate , clinch , conclude , confirm , consummate , establish , ratify , settle , shake hands on , stamp , validate , assurance , brand , cachet , cap , confine , finalize , guarantee , hallmark , insignia , pledge , sigil , sign , signet , sticker , symbol , token Từ trái nghĩa Dịch Sang Tiếng Việt seal / // sil / * danh từ - động vật học chó biển - như sealskin * nội động từ - săn chó biển * danh từ - dấu niêm phong =leaden seal + dấu chì niêm phong thùng rượu... - con dấu, cái ấn, cái triện =the seals + ấn dấu trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh =to return the seals + treo ấn từ quan - điềm báo trước, dấu hiệu =seal of dealth in one's face + điềm sắp chết hiện ra trên mặt - cái để xác định, cái để bảo đảm =seal of love + cái hôn, sự đẻ con xác định, bảo đảm tình yêu - xi, chì để gắn, đóng dấu, cái bịt =vacuum seal + xì chân không =labyrinh seal + cái bịt kiểu đường rối !to set one's seal to - đóng dấu xi vào phong bì, hộp... - cho phép, xác định !under the seal of secrecy - với điều kiện phải giữ bí mật * ngoại động từ - áp triện, đóng dấu, chứng thực - đóng kín, bịt kín, gắn xi =sealed up windows + cửa sổ bịt kín =to seal up tin + hàn kín hộp đồ hộp =my lips are seal ed + tôi bị bịt miệng, tôi không được nói =a sealed book + điều không biết, điều không thể biết được - đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... =death has sealed her for his own + thần chết đã chỉ định nàng =his fate is sealed + số mệnh của ông ta đã được định đoạt - chính thức chọn, chính thức công nhận =sealed pattern + quy cách đã được công nhận, kiểu mẫu đã được công nhận - gắn vật gì vào tường, giữ cái gì ở một nơi kín !to seal off - cắt đứt, chặn đường giao thông..., cô lập, vây chắn không cho vào một nơi nào *Chuyên ngành kinh tế -băng niêm phong -con dấu -dấu niêm phong -đóng dấu lên -gắn xi -niêm phong -quyết định *Chuyên ngành kỹ thuật -bít -bít kín -bịt kín -chèn kín -chốt -đệm kín -đóng hộp -gắn matít -gắn xi măng -kẹp chì -khóa -lớp bịt -lớp đệm -lớp ngăn cản -nắp -niêm phong -nút bít kín -nút bịt/ lớp lót chống thấm -miếng đệm -mối đệm kín -mối hàn -phớt -sự bít -sự bịt -sự đệm kín -sự đóng kín -sự niêm phong -sự trét -sự vá -van -vật bít kín -vật cách ly -viên chì kẹp -vòng bít -vòng bít kín -vòng đệm -xảm *Lĩnh vực ô tô -bịt kín bằng phớt -vòng đệm làm kín *Lĩnh vực cơ khí & công trình -cái đệm vòng bít -đệm khít -sự hàn đắp *Lĩnh vực điện -cặp chì -dấu niêm phong -hàn kín -ổ chèn -viên chì cặp *Lĩnh vực xây dựng -chất chèn lấp khe -đệm làm khí -xi seal Dịch Sang Tiếng Việt Cụm Từ Liên Quan acoustical sealant // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực hóa học & vật liệu -chất phủ kín cách âm Dịch Nghĩa seal Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary Dịch Sang Tiếng Việt Danh từ 1.động vật học chó biển cũng sea-dog 2. như sealskin Nội Động từ săn chó biển Danh từ 1. dấu niêm phong 2. con dấu, cái ấn, cái triện 3. điềm báo trước, dấu hiệu 4. cái để xác định, cái để bảo đảm 5. xi, chì để gắn, đóng dấu; cái bịt Ngoại Động từ 1. áp triện, đóng dấu, chứng thực 2. đóng kín, bịt kín, gắn xi 3. đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định số mệnh... 4. chính thức chọn, chính thức công nhận 5. gắn vật gì vào tường; giữ cái gì ở một nơi kín The material which seals the central electrode to the insulator will boil out. Similar devices with a non-round cross-sections are called seals, packings or gaskets. Another type of bonnet construction in a gate valve is pressure seal bonnet. These provide a volatile solvent for the diterpene resins so that successive evaporation leaves a barrier that seals the wound site. As a child of four can plainly see, these envelopes have been hermetically sealed. The documents have all the right official seals, watermarks and signatures, but they're fake. Tell became, as it were, the mascot of the short-lived republic, his figure being featured on its official seal. As part of his official duties, he designed the territory's first official seal. There were also jar handles that bear an official seal impression indicating ownership. The masters of theology often set the example for the other they were the first to adopt an official seal. He found that as his stock liquid reached the edge of the dish, that he could draw fibers from a number of materials including shellac, beeswax, sealing-wax, gutta-percha and collodion. It has a ducal residence, an old castle, a handsome parish church, and manufactures of machinery, paper, sealing-wax, wire goods, sugar, bricks and chemicals. The natural substance is used in the manufacturing of varnish and inexpensive soap, leather-making and sealing-wax as well as for caulking boats. The pharmacy also sold paper, ink, sealing-wax, dyes, gunpowder, pellets, spices, candles and torches. This is sometimes informally known as sealing-wax enamelling, and may be described as glass inlay or similar terms. Both men were given sealed orders that were not to be opened until a certain point in the voyage. On arrival, the unit was given sealed orders directing them to a remote, forward operational location and operate combat sorties, fully loaded with live ordnance. In this capacity, he participated in undercover operations and delivered sealed orders. Its final destination was unknown as it sailed under sealed orders. He had given sealed orders to the ship captains, so that the actual destination was not revealed.

seal dịch sang tiếng việt